Công ty cung cấp Σ bán hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Nhà cung ứng µ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
**hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC – Giải Pháp Lý Tưởng Cho Sản Phẩm Đa Dạng**
hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC là một loại chất làm đặc đa năng được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như Hydroxypropyl Methylcellulose (HPhóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC hoặc HEC. Với quy cách đóng gói tiện lợi là 20kg/bao, hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC đã trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp. Sản phẩm này có xuất xứ từ Lotte – Hàn Quốc, một địa chỉ nổi tiếng về chất lượng và đáng tin cậy.
**Đặc Điểm Về Ngoại Quan:**
hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC có dạng bột màu trắng, giúp sản phẩm cuối cùng giữ được tính thẩm mỹ và sự trong suốt. Với tính chất này, hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC thường được ưa chuộng trong các ngành sản xuất đòi hỏi vẻ đẹp và tính thẩm mỹ cao.
**Ứng Dụng Đa Dạng:**
hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp với nhiều ứng dụng quan trọng:
1. **Chất Tạo Đặc Cho Nước Rửa Chén:** hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC là một chất tạo đặc hiệu quả cho sản phẩm nước rửa chén, giúp sản phẩm này giữ độ sệt và dẻo, cải thiện hiệu suất làm sạch và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
2. **Bột Trét Tường:** hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC được sử dụng trong ngành xây dựng, đặc biệt trong việc trét tường. Nó giúp sản phẩm bột trét tường dễ thi công, giữ độ kết dính và độ bám dính lâu dài, làm cho bề mặt tường đẹp và chắc chắn.
3. **Ngành Sơn:** hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC cũng là một thành phần quan trọng trong ngành sản xuất sơn. Nó giúp tạo ra sơn có độ nhớt và độ dẻo cao, giúp cho việc sơn trở nên dễ dàng hơn và sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng tốt.
4. **Sản Xuất Phân Bón:** Trong ngành sản xuất phân bón, hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC được sử dụng làm chất tạo đặc cho các sản phẩm phân bón. Sự ổn định và đặc đặc của hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC giúp trong quá trình sản xuất và sử dụng phân bón.
**Lưu Trữ và Bảo Quản Đúng Cách:**
Để bảo quản hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC trong tình trạng tốt nhất, bạn cần tuân thủ các điều kiện sau:
– Bảo quản trong điều kiện khô ráo để đảm bảo hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC không bị ẩm và tan.
– Để sản phẩm trong môi trường thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
**Sản Phẩm hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC – Lựa Chọn Thông Minh Cho Các Ngành Công Nghiệp:**
hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC là lựa chọn thông minh cho các ngành công nghiệp đòi hỏi sự ổn định và hiệu suất cao. Với sự đa dạng trong ứng dụng và độ tin cậy từ nguồn xuất xứ Hàn Quốc, hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC đã trở thành một thành phần quan trọng giúp sản phẩm của bạn đạt chất lượng tốt nhất.
**Hãy Liên Hệ Với Chúng Tôi:**
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về cách sử dụng hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC trong sản phẩm của bạn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên có kiến thức và kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ bạn. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn giải pháp tốt nhất và hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Hình ảnh hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
Nơi nhập khẩu • cung ứng hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị cung cấp _ cung ứng hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại TPHCM. Để đặt mua sản phẩm hóa chất, Quý khách có thể liên hệ trực tiếp với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên kinh doanh sẵn lòng lắng nghe và tư vấn cho Quý khách hàng với tinh thần chuyên nghiệp và tận tâm. Chúng tôi sẽ cung cấp cho Quý khách hàng thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, bao gồm tính chất hóa chất, ứng dụng hóa chất, cách sử dụng và báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn để liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi cam kết phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp thông tin chi tiết của hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea theo yêu cầu của Quý khách hàng.
HOACHATDETNHUOM.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đem đến thành công và sự hài lòng tuyệt đối về lĩnh vực hóa chất
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea là một yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất và định hình chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Với đội ngũ chuyên gia và nhà cung cấp uy tín, chúng tôi cam kết cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất với chất lượng cao, an toàn và đáng tin cậy.
Ngoài sản phẩm hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ra, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp những sản phẩm hóa chất dùng trong nghành dệt nhuộm như :
1. Hydrogen Peroxide (H2O2): Còn được gọi là peroxit hydro, đây là một chất oxi hóa mạnh và được sử dụng trong quá trình tẩy trắng và làm sạch sợi và vải. Nó có khả năng loại bỏ chất bẩn, chất hoá học và màu sắc không mong muốn trên sợi và vải trước khi thực hiện quá trình nhuộm.
2. Sodium Hydroxide (NaOH): Còn được gọi là xút, NaOH được sử dụng như một chất điều chỉnh pH trong quá trình nhuộm. Nó có tính kiềm mạnh và giúp tăng độ pH của dung dịch nhuộm để đảm bảo điều kiện phù hợp cho phản ứng nhuộm và đạt được màu sắc mong muốn.
3. Sodium Sulphate (Na2SO4): Còn được gọi là muối natri sunfat, chất này thường được sử dụng làm chất tạo kiềm để tăng độ kiềm trong quá trình nhuộm. Nó giúp tăng tốc độ phản ứng nhuộm và cải thiện độ đều màu của sản phẩm.
4. Acetic Acid (CH3COOH): Còn được gọi là axit axetic hoặc giấm, chất này được sử dụng trong quá trình điều chỉnh pH và tạo môi trường axit trong quá trình nhuộm. Nó giúp duy trì môi trường phù hợp cho quá trình nhuộm và đảm bảo màu sắc đồng đều trên sợi và vải.
Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi luôn theo dõi và nắm bắt các xu hướng mới nhất trong lĩnh vực hóa chất, đảm bảo rằng hóa chất Đắc Trường Phát luôn cung cấp cho khách hàng những sản phẩm và giải pháp tiên tiến nhất.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát không chỉ tập trung vào việc bán hàng mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về sử dụng hóa chất.
Hóa chất Đắc Trường Phát đem đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, giá bán hóa chất cạnh tranh. Và tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt nhằm đảm bảo rằng mỗi sản phẩm hóa chất mà chúng tôi cung cấp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu và mong đợi của khách hàng.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và đặt mua sản phẩm hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea cũng như những loại hóa chất dùng trong dệt nhuộm. Hóa chất Đắc Trường Phát sẽ luôn sẵn lòng hỗ trợ và đồng hành cùng Quý khách hàng trong quá trình sản xuất và kinh doanh.
Chân thành cảm ơn sự quan tâm và tin tưởng của Quý khách hàng vào công ty chúng tôi. Công ty hóa chất Đắc Trường Phát sẽ luôn nỗ lực không ngừng để đáp ứng mọi nhu cầu của Quý khách hàng về sản phẩm hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea và mang lại sự hài lòng tuyệt đối.
Xem thêm sản phẩm CaCl2 – Canxi Clorua 96% Việt Nam
Công Thức : CaCl2
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua
CaCl2 – Canxi Clorua là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CaCl2. Nó là một muối vô cơ chứa canxi và clo. Trạng thái tồn tại của hóa chất này là dạng bột hoặc hạt màu trắng.
CaCl2 – Canxi Clorua thường được sản xuất từ quá trình khai thác muối khoáng hoặc từ quá trình điện phân dung dịch nước muối. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
1. Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm: CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng làm chất ổn định, chất chống đông và chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm.
2. Sử dụng trong xử lý nước: được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.
3. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: CaCl2 – Canxi Clorua là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất canxi khác nhau, như canxi oxit và canxi hydroxit. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da.
4. Sử dụng trong y tế: hóa chất có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thận trọng với các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua
Tính chất vật lý:
– CaCl2 – Canxi Clorua là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn hạt màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của là khoảng 772°C và nhiệt độ sôi là khoảng 1.935°C.
– CaCl2 – Canxi Clorua có mật độ khá cao, khoảng 2,15 g/cm3.
– Nó có khả năng hút ẩm cao và là một chất hút ẩm hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
– Hóa chất tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– CaCl2 – Canxi Clorua là một muối ion, có công thức Ca2+Cl-2. Khi tan trong nước, nó tách thành các ion canxi (Ca2+) và ion clo (Cl-).
– Nó là một chất hóa học ưu tiên trong việc cung cấp ion canxi và ion clo cho nhiều quá trình hóa học và sinh học.
– Là chất ổn định và không phản ứng dễ dàng với các chất khác.
– Nó có tính chất hygroscopic, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.
– CaCl2 – Canxi Clorua có thể tạo ra các phản ứng hóa học như trao đổi ion, trung hòa axit và tạo muối.
Lưu ý rằng CaCl2 – Canxi Clorua là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
CaCl2 – Canxi Clorua có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
1. Xử lý nước:
– CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước. Khi nước có nồng độ canxi và magnesium cao, hóa chất này có thể giúp giảm độ cứng bằng cách kết hợp với các ion canxi và magnesium để tạo thành chất kết tủa không tan.
– Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khác trong quá trình xử lý nước.
2. Công nghiệp thực phẩm:
– CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất ổn định và chất chống đông. Nó giúp kiểm soát sự đông kết trong quá trình chế biến thực phẩm và làm tăng độ dai và mềm của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và sữa đông lạnh.
3. Công nghiệp hóa chất:
– CaCl2 – Canxi Clorua là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất canxi khác nhau như canxi oxit và canxi hydroxit.
– Nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da, giúp tạo ra các sản phẩm như da nappa và da suede.
4. Y tế:
– Trong lĩnh vực y tế, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
5. Quản lý đường băng:
– CaCl2 – Canxi Clorua cũng có thể được sử dụng trong việc quản lý đường băng. Khi được phun lên bề mặt đường băng, CaCl2 – Canxi Clorua có khả năng làm tan đi tuyết và băng, giúp giảm nguy cơ trượt.
6. Nông nghiệp: có thể được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Đây chỉ là một số ngành chính mà CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng. Ngoài ra, CaCl2 – Canxi Clorua còn có ứng dụng trong sản xuất giấy, công nghiệp dệt, sản xuất cao su, xử lý chất thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Hóa chất CaCl2 – Canxi Clorua cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản hóa chất
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Đóng gói CaCl2 – Canxi Clorua trong các bao bì kín để tránh sự tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ CaCl2 – Canxi Clorua cùng với các chất gây cháy, chất oxy hóa hoặc chất hữu cơ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nhãn ghi rõ về loại chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất
– Khi làm việc với hóa chất, nên sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi CaCl2 – Canxi Clorua. Sử dụng mặt nạ hóa học hoặc hệ thống thông gió đúng cách trong không gian hạn chế thông gió.
– Không được uống hoặc ăn hóa chất, vì nó là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng đối với hệ tiêu hóa.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua chỉ trong các ứng dụng và môi trường được xác định.
3. Vận chuyển hóa chất
– Vận chuyển CaCl2 – Canxi Clorua trong các bao bì kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏng hóc.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và hạn chế vận chuyển cùng với các chất khác như chất gây cháy hoặc chất oxy hóa.
Nơi chuyên cung cấp │ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATDETNHUOM.VN | Nhà nhập khẩu { kinh doanh } hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 99% Indonesia
Công Thức : Na2SO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 50Kg/1Bao
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Hình thức phổ biến nhất của hóa chất này là dạng bột màu trắng.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có tính hòa tan cao trong nước. Khi hòa tan, nó tạo thành natri sunfat (Na2SO4) và có khả năng tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-).
– Được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất xà phòng, giấy, thuốc nhuộm, sơn, thủy tinh và các sản phẩm hóa chất khác.
– Nó cũng được sử dụng trong các quá trình làm mềm nước và trong sản xuất gốm sứ.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm, chẳng hạn như trong các sản phẩm lỏng nhỏ mắt và thuốc nhuộm.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là một hợp chất quan trọng trong công nghiệp và có nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống hàng ngày.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4
Tính chất vật lý:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có dạng bột màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 884 độ C (1639 độ F).
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có khả năng hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của nó là khoảng 44 gram Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 hòa tan trong 100 ml nước ở nhiệt độ phòng. Đây là một trong những tính chất quan trọng của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 và là lý do tại sao nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
Tính chất hóa học:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Khi hóa chất hòa tan trong nước, nó tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-). Công thức hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 trong nước là Na2SO4 → 2Na+ + SO42-.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 không phản ứng mạnh với các chất khác trong điều kiện thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tạo thành các hợp chất khác khi tác động với các chất hoá học khác, chẳng hạn như khi phản ứng với axit để tạo ra các muối axit sunfat.
- Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 cũng có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh, làm cho nó trở thành một chất hút ẩm.
Đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4. Có thể có nhiều tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
1. Công nghiệp hóa chất:
– Được sử dụng để sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa.
– Nó cũng được sử dụng trong sản xuất giấy, thủy tinh, sơn, thuốc nhuộm và chất chống đông trong nhiều quá trình công nghiệp.
– Hóa chất này có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong một số sản phẩm công nghiệp, bao gồm keo dán và sơn.
2. Chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà bông, đồ tắm, và sản phẩm tẩy da chết. Nó có khả năng tạo bọt và làm sạch.
3. Ngành dược phẩm:
– Được sử dụng trong một số loại thuốc nhỏ mắt và dung dịch nước mắt nhằm giữ ổn định pH và tăng độ nhớt.
4. Nông nghiệp:
– Được sử dụng như một chất bổ sung để điều chỉnh độ pH trong nông nghiệp, đặc biệt là trong quá trình làm mềm nước và điều chỉnh tính kiềm của đất.
5. Sản xuất gốm sứ:
– Được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất gốm sứ.
6. Công nghệ môi trường:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải và tái chế chất thải công nghiệp.
7. Công nghiệp giấy:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng như một chất phân tán trong quá trình sản xuất giấy để ngăn chặn quá trình kết tủa và kết dính của các tạp chất trong quá trình tạo giấy.
8. Công nghiệp thủy tinh:
– Hóa chất được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất thủy tinh.
9. Công nghiệp dệt nhuộm:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng làm chất điều chỉnh pH và chất khử trong quá trình nhuộm vải.
10. Công nghiệp chất tẩy:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng trong sản xuất chất tẩy vải để tăng khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn.
11. Công nghiệp sơn:
– Hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất sơn để điều chỉnh độ nhớt và tăng tính ổn định của sơn.
Đây chỉ là một số ngành chính mà Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng. Hóa chất này có ứng dụng đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
1. Bảo quản:
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, chắc chắn để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Khi làm việc với hóa chất này, nên đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc dùng hệ thống hút chân không để hạn chế tiếp xúc với bụi hoặc hơi hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn công nghiệp và hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quy định liên quan.
3. Xử lý chất thải:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 không phải là chất độc hại, tuy nhiên, vẫn cần xử lý chất thải hóa chất này theo quy định của địa phương hoặc quy tắc môi trường.
– Không tiếp xúc hóa chất này với các chất thải khác, đặc biệt là chất oxi hóa hoặc chất gây cháy nổ.
Lưu ý rằng những hướng dẫn này chỉ là hướng dẫn chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy tắc cụ thể, bạn nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất và các quy định liên quan trong lĩnh vực bạn sử dụng hóa chất.
Đơn vị chuyên kinh doanh ≤ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATDETNHUOM.VN | Nơi chuyên cung ứng = thương mại hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Bột Mecellose HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 Food Grade 3 Chữ GGG Trung Quốc China
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.