Đơn vị chuyên nhập khẩu & cung cấp K2Co3 – Potassium Carbonate Trivenni Ấn Độ India
Công Thức : K2CO3
Hàm lượng : 99.5%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1bao
K2Co3 – Potassium Carbonate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
K2Co3 – Potassium Carbonate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một muối kali của axit cacbonic.
Một số ứng dụng chính của K2Co3 – Potassium Carbonate bao gồm:
1. Trong công nghiệp thực phẩm: hóa chất này được sử dụng như chất điều chỉnh độ pH và chất chống chua trong sản xuất bia và rượu, xử lý nước và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
2. Trong công nghiệp hóa chất: K2Co3 – Potassium Carbonate là một nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất kali khác như kali hydroxit và kali bicarbonat. Nó cũng được sử dụng trong quá trình trung hòa axit, xử lý nước, và sản xuất thuốc nhuộm và mỹ phẩm.
3. Trong sản xuất thủy tinh: được sử dụng như một chất tạo kiềm trong quá trình sản xuất thủy tinh để giúp điều chỉnh độ kiềm trong hỗn hợp thủy tinh.
4. Trong công nghệ pin: hóa chất này được sử dụng trong một số loại pin như pin kiềm để tạo điện áp.
5. Trong công nghệ chế tạo sợi tổng hợp: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng làm chất tách và chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi polyester.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng hóa chất này cần được sử dụng với cẩn thận và tuân thủ các quy định an toàn hóa chất, do nó có thể gây kích ứng da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của K2Co3 – Potassium Carbonate
Tính chất vật lý K2Co3 – Potassium Carbonate
– K2Co3 – Potassium Carbonate là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 891°C.
– Hóa chất này khá hòa tan trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm. Dung dịch K2Co3 – Potassium Carbonate có tính kiềm mạnh hơn so với dung dịch natri cacbonat (Na2CO3).
– Có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí, làm tăng độ ẩm của chất này.
Tính chất hóa học K2Co3 – Potassium Carbonate
– Hóa chất có tính kiềm mạnh. Khi tiếp xúc với axit, nó phản ứng để tạo ra muối kali của axit đó và thoát ra khí CO2. Ví dụ: K2CO3 + 2HCl → 2KCl + CO2 + H2O.
– K2Co3 – Potassium Carbonate có khả năng tạo phức với các ion kim loại khác như các ion canxi (Ca2+), magnesium (Mg2+), và sắt (Fe2+). Các phức này thường là các muối không tan trong nước.
– Có khả năng hấp thụ CO2 từ không khí, tạo thành các hợp chất cacbonat khó tan. Điều này là cơ sở cho việc sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate trong quá trình xử lý khí thải và trong công nghiệp nước giải khát để tạo khí CO2 hòa tan.
Đây là một số tính chất chính của K2Co3 – Potassium Carbonate, nhưng cần lưu ý rằng tính chất của hóa chất có thể được ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường và các tác nhân khác.
Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất này
1. Trong công nghiệp thực phẩm: được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH và chất chống chua trong sản xuất bia, rượu, nước giải khát và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác. Nó có thể điều chỉnh độ axit và kiềm trong các quá trình lên men và làm tăng độ ổn định của sản phẩm.
2. Trong công nghiệp hóa chất: K2Co3 – Potassium Carbonate là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất kali khác như kali hydroxit (KOH) và kali bicarbonat (KHCO3). Kali hydroxit được sử dụng trong sản xuất xà phòng, thuốc nhuộm, và trong các quy trình tổng hợp hữu cơ khác. Kali bicarbonat cũng được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và sản xuất các loại bột nổi.
3. Trong công nghệ sản xuất thủy tinh: được sử dụng như một chất tạo kiềm để điều chỉnh độ kiềm trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó có thể cung cấp ion kiềm cho hỗn hợp thủy tinh và ổn định quá trình tạo kiềm trong lò.
4. Trong công nghệ pin: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng trong một số loại pin kiềm như pin alkali để tạo điện áp. Nó tham gia vào quá trình tạo điện hoá học trong pin để tạo ra dòng điện.
5. Trong công nghệ chế tạo sợi tổng hợp: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng làm chất tách và chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi polyester. Nó giúp kiểm soát quá trình tổng hợp và tạo ra sợi có chất lượng cao.
Ngoài ra, K2Co3 – Potassium Carbonate cũng có ứng dụng trong xử lý nước, sản xuất thuốc nhuộm, mỹ phẩm, sản xuất bột nổi, thuốc nhuộm, thuốc tẩy và trong một số quy trình công nghiệp khác. Các ứng dụng của K2Co3 – Potassium Carbonate phụ thuộc vào tính chất hóa học và vật lý của nó, và có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong từng ngành.
Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản K2Co3 – Potassium Carbonate
– Lưu trữ hóa chất này trong một không gian thoáng mát, khô ráo và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong đóng chai hoặc bao bì gốc chặt chẽ để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với các chất tác động mạnh, chất oxi hóa hoặc chất dễ cháy.
2. An toàn khi sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi hóa chất này. Hít phải nó có thể gây kích ứng đường hô hấp và mắt.
– Đọc kỹ các hướng dẫn sử dụng và an toàn từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất trước khi sử dụng.
3. Xử lý và tiêu hủy K2Co3 – Potassium Carbonate
– Tránh xử lý K2Co3 – Potassium Carbonate gần các chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa, vì nó có khả năng phản ứng với chúng và gây nguy hiểm.
– Tiêu hủy K2Co3 – Potassium Carbonate theo quy định của các quy tắc và quy định địa phương. Thường thì việc chuyển giao cho các nhà xử lý chất thải hóa học được phê duyệt là tốt nhất.
Lưu ý rằng các hướng dẫn cụ thể về bảo quản và sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate có thể khác nhau tùy theo quy định địa phương và từng ứng dụng cụ thể. Vì vậy, luôn tuân thủ hướng dẫn và chỉ dùng hóa chất trong môi trường an toàn và phù hợp.
Nơi cung cấp _ kinh doanh K2Co3 – Potassium Carbonate Trivenni Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên phân phối _ kinh doanh K2Co3 – Potassium Carbonate Trivenni Ấn Độ India tại TPHCM. Để đặt mua sản phẩm hóa chất, Quý khách có thể liên hệ trực tiếp với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên kinh doanh sẵn lòng lắng nghe và tư vấn cho Quý khách hàng với tinh thần chuyên nghiệp và tận tâm. Chúng tôi sẽ cung cấp cho Quý khách hàng thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, bao gồm tính chất hóa chất, ứng dụng hóa chất, cách sử dụng và báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn để liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi cam kết phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp thông tin chi tiết của K2Co3 – Potassium Carbonate Trivenni Ấn Độ India theo yêu cầu của Quý khách hàng.
HOACHATDETNHUOM.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đem đến thành công và sự hài lòng tuyệt đối về lĩnh vực hóa chất
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng K2Co3 – Potassium Carbonate Trivenni Ấn Độ India là một yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất và định hình chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Với đội ngũ chuyên gia và nhà cung cấp uy tín, chúng tôi cam kết cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất với chất lượng cao, an toàn và đáng tin cậy.
Ngoài sản phẩm K2Co3 – Potassium Carbonate Trivenni Ấn Độ India ra, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp những sản phẩm hóa chất dùng trong nghành dệt nhuộm như :
1. Hydrogen Peroxide (H2O2): Còn được gọi là peroxit hydro, đây là một chất oxi hóa mạnh và được sử dụng trong quá trình tẩy trắng và làm sạch sợi và vải. Nó có khả năng loại bỏ chất bẩn, chất hoá học và màu sắc không mong muốn trên sợi và vải trước khi thực hiện quá trình nhuộm.
2. Sodium Hydroxide (NaOH): Còn được gọi là xút, NaOH được sử dụng như một chất điều chỉnh pH trong quá trình nhuộm. Nó có tính kiềm mạnh và giúp tăng độ pH của dung dịch nhuộm để đảm bảo điều kiện phù hợp cho phản ứng nhuộm và đạt được màu sắc mong muốn.
3. Sodium Sulphate (Na2SO4): Còn được gọi là muối natri sunfat, chất này thường được sử dụng làm chất tạo kiềm để tăng độ kiềm trong quá trình nhuộm. Nó giúp tăng tốc độ phản ứng nhuộm và cải thiện độ đều màu của sản phẩm.
4. Acetic Acid (CH3COOH): Còn được gọi là axit axetic hoặc giấm, chất này được sử dụng trong quá trình điều chỉnh pH và tạo môi trường axit trong quá trình nhuộm. Nó giúp duy trì môi trường phù hợp cho quá trình nhuộm và đảm bảo màu sắc đồng đều trên sợi và vải.
Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi luôn theo dõi và nắm bắt các xu hướng mới nhất trong lĩnh vực hóa chất, đảm bảo rằng hóa chất Đắc Trường Phát luôn cung cấp cho khách hàng những sản phẩm và giải pháp tiên tiến nhất.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát không chỉ tập trung vào việc bán hàng mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về sử dụng hóa chất.
Hóa chất Đắc Trường Phát đem đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, giá bán hóa chất cạnh tranh. Và tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt nhằm đảm bảo rằng mỗi sản phẩm hóa chất mà chúng tôi cung cấp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu và mong đợi của khách hàng.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và đặt mua sản phẩm K2Co3 – Potassium Carbonate Trivenni Ấn Độ India cũng như những loại hóa chất dùng trong dệt nhuộm. Hóa chất Đắc Trường Phát sẽ luôn sẵn lòng hỗ trợ và đồng hành cùng Quý khách hàng trong quá trình sản xuất và kinh doanh.
Chân thành cảm ơn sự quan tâm và tin tưởng của Quý khách hàng vào công ty chúng tôi. Công ty hóa chất Đắc Trường Phát sẽ luôn nỗ lực không ngừng để đáp ứng mọi nhu cầu của Quý khách hàng về sản phẩm K2Co3 – Potassium Carbonate Trivenni Ấn Độ India và mang lại sự hài lòng tuyệt đối.